Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
morpheus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɔr.fi.əs/
Danh từ
sửa
morpheus
/ˈmɔr.fi.əs/
(
Thần thoại,thần học
)
Thần mộng
,
thần
ngủ
.
Thành ngữ
sửa
in the arms of Morpheus
: Đang
ngủ
say sưa
.
Tham khảo
sửa
"
morpheus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)