Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔʁ.fɔ̃.dy/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực morfondu
/mɔʁ.fɔ̃.dy/
morfondu
/mɔʁ.fɔ̃.dy/
Giống cái morfondue
/mɔʁ.fɔ̃.dy/
morfondue
/mɔʁ.fɔ̃.dy/

morfondu /mɔʁ.fɔ̃.dy/

  1. (Văn học) Rét run, rét cóng.
  2. (Nghĩa bóng) Buồn bã, buồn phiền.

Tham khảo

sửa