Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mordoré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔʁ.dɔ.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
mordoré
/mɔʁ.dɔ.ʁe/
mordorés
/mɔʁ.dɔ.ʁe/
Giống cái
mordorée
/mɔʁ.dɔ.ʁe/
mordorées
/mɔʁ.dɔ.ʁe/
mordoré
/mɔʁ.dɔ.ʁe/
Nâu
ánh
vàng
.
Souliers
mordorés
— giày nâu ánh vàng
Tham khảo
sửa
"
mordoré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)