Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mordacité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
mordacité
gc
Tính
ăn
mòn
.
La
mordacité
de certains acides
— tính ăn mòn của một số axit
Tính
chua chát
,
tính
cay
độc.
Mordacité
d’une critique
— tính cay độc của một lời phê bình
Tham khảo
sửa
"
mordacité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)