Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.ʁa.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
moralisation
/mɔ.ʁa.li.za.sjɔ̃/
moralisation
/mɔ.ʁa.li.za.sjɔ̃/

moralisation gc /mɔ.ʁa.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự đạo đức hóa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa