Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực moralisateur
/mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/
moralisateurs
/mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/
Giống cái moralisatrice
/mɔ.ʁa.li.zat.ʁis/
moralisateurs
/mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/

moralisateur /mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/

  1. (Có tác dụng) Răn bảo, (có tác dụng) giáo hóa.
    Influence moralisatrice — tác dụng giáo hóa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít moralisatrice
/mɔ.ʁa.li.zat.ʁis/
moralisateurs
/mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/
Số nhiều moralisatrice
/mɔ.ʁa.li.zat.ʁis/
moralisateurs
/mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/

moralisateur /mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/

  1. Người giáo hóa.

Tham khảo

sửa