Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
morale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mə.ˈræl/
Danh từ
sửa
morale
/mə.ˈræl/
(
Quân sự
)
Tính
thần
,
chí khí
,
nhuệ khí
.
low
morale
— tinh thần thấp kém
sagging
morale
— tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém
Tham khảo
sửa
"
morale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)