Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈræl/

Danh từ sửa

morale /mə.ˈræl/

  1. (Quân sự) Tính thần, chí khí, nhuệ khí.
    low morale — tinh thần thấp kém
    sagging morale — tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém

Tham khảo sửa