Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmuːt.ʃɜː/

Danh từ

sửa

moocher /ˈmuːt.ʃɜː/

  1. Đồ chảy thây.
  2. Kẻ lười biếng.
  3. Người ăn xin/ăn mày.

Tham khảo

sửa