Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ̃.ʒwa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
montjoie
/mɔ̃.ʒwa/
montjoie
/mɔ̃.ʒwa/

montjoie gc /mɔ̃.ʒwa/

  1. Đống đá chỉ đường, đống đá lưu niệm.

Tham khảo

sửa