monthly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈməntθ.li/
Hoa Kỳ | [ˈməntθ.li] |
Tính từ
sửamonthly ( không so sánh được) /ˈməntθ.li/
Phó từ
sửamonthly /ˈməntθ.li/
Danh từ
sửamonthly (số nhiều monthlies) /ˈməntθ.li/
- Nguyệt san, tạp chí ra hàng tháng.
- (Số nhiều) Kinh nguyệt.
Tham khảo
sửa- "monthly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)