monstre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ̃stʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
monstre /mɔ̃stʁ/ |
monstres /mɔ̃stʁ/ |
monstre gđ /mɔ̃stʁ/
- Quái vật.
- Les monstres vaincus par Hercule — những con quái vật mà Héc-quyn đã đánh bại
- Un monstre de cruauté — (nghĩa bóng) một con quái vật tàn ác
- Quái thai.
- les monstres sacrés — các diễn viên kịch nổi tiếng
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monstre /mɔ̃stʁ/ |
monstres /mɔ̃stʁ/ |
Giống cái | monstre /mɔ̃stʁ/ |
monstres /mɔ̃stʁ/ |
monstre /mɔ̃stʁ/
Tham khảo
sửa- "monstre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)