Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monolingual
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmɑː.nə.ˈlɪŋ.ɡwəl/
Tính từ
sửa
monolingual
/ˌmɑː.nə.ˈlɪŋ.ɡwəl/
Dùng một
ngôn ngữ
mà thôi
; đơn
ngữ
.
a
monolingual
dictionary
— từ điển một thứ tiếng
Tham khảo
sửa
"
monolingual
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)