Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monodic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
monodic
(
Thuộc
)
Thơ
độc
xướng
; có
tính
thơ
độc
xướng
.
(
Thuộc
)
Thơ
điếu
tang
; có
tính chất
thơ
điếu
tang
.
Tham khảo
sửa
"
monodic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)