monocorde
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.nɔ.kɔʁd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
monocorde /mɔ.nɔ.kɔʁd/ |
monocordes /mɔ.nɔ.kɔʁd/ |
monocorde gđ /mɔ.nɔ.kɔʁd/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monocorde /mɔ.nɔ.kɔʁd/ |
monocordes /mɔ.nɔ.kɔʁd/ |
Giống cái | monocorde /mɔ.nɔ.kɔʁd/ |
monocordes /mɔ.nɔ.kɔʁd/ |
monocorde /mɔ.nɔ.kɔʁd/
Tham khảo
sửa- "monocorde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)