Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.nɔ.kɔʁd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
monocorde
/mɔ.nɔ.kɔʁd/
monocordes
/mɔ.nɔ.kɔʁd/

monocorde /mɔ.nɔ.kɔʁd/

  1. Đàn một dây.
  2. Đàn bầu.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực monocorde
/mɔ.nɔ.kɔʁd/
monocordes
/mɔ.nɔ.kɔʁd/
Giống cái monocorde
/mɔ.nɔ.kɔʁd/
monocordes
/mɔ.nɔ.kɔʁd/

monocorde /mɔ.nɔ.kɔʁd/

  1. () Một dây (đàn).
  2. (Thân mật) Đơn điệu.
    Plaintes monocordes — những tiếng rên rỉ đơn điệu

Tham khảo

sửa