Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.nɔ.blɔk/

Tính từ

sửa

monobloc /mɔ.nɔ.blɔk/

  1. Liền khối.
    Chassis monobloc — khung gầm liền khối

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
monobloc
/mɔ.nɔ.blɔk/
monobloc
/mɔ.nɔ.blɔk/

monobloc /mɔ.nɔ.blɔk/

  1. (Cơ học) Liền khối.

Tham khảo

sửa