Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monobloc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.nɔ.blɔk/
Tính từ
sửa
monobloc
kđ
/mɔ.nɔ.blɔk/
Liền
khối
.
Chassis
monobloc
— khung gầm liền khối
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
monobloc
/mɔ.nɔ.blɔk/
monobloc
/mɔ.nɔ.blɔk/
monobloc
gđ
/mɔ.nɔ.blɔk/
(
Cơ học
)
Liền
khối
.
Tham khảo
sửa
"
monobloc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)