Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
monnayeurs
/mɔ.nɛ.jœʁ/
monnayeurs
/mɔ.nɛ.jœʁ/

monnayeur

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thợ đúc tiền.

Tham khảo

sửa