monnayeur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
monnayeurs /mɔ.nɛ.jœʁ/ |
monnayeurs /mɔ.nɛ.jœʁ/ |
monnayeur gđ
Tham khảo
sửa- "monnayeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
monnayeurs /mɔ.nɛ.jœʁ/ |
monnayeurs /mɔ.nɛ.jœʁ/ |
monnayeur gđ