Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈməŋ.kə.ri/

Danh từ

sửa

monkery /ˈməŋ.kə.ri/

  1. (Thông tục) Bọn thầy tu.
  2. Đời sốngtu viện; lề thói thầy tu.
  3. Tu viện.

Tham khảo

sửa