Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moneyed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
moneyed
Có
nhiều tiền
,
giàu có
.
a
moneyed
man
— người giài có
Bằng
tiền
.
moneyed
assistance
— sự giúp tiền
Tham khảo
sửa
"
moneyed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)