Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmə.ni.ˈmɑːr.kət/

Danh từ sửa

money-market /ˈmə.ni.ˈmɑːr.kət/

  1. Thị trường chứng khoán.

Tham khảo sửa