Xem thêm: monetário

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /mo.neːˈtaː.ri.oː/, [mɔneːˈt̪äːrioː]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /mo.neˈta.ri.o/, [moneˈt̪äːrio]

Tính từ

sửa

monētāriō

  1. Dạng dat./abl. giống đực/giống trung số ít của monētārius

Danh từ

sửa

monētāriō 

  1. Dạng dat./abl. số ít của monētārius

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Latinh monētārius (of or belonging to the mint).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /moneˈtaɾjo/ [mo.neˈt̪a.ɾjo]
  • Vần: -aɾjo
  • Tách âm tiết: mo‧ne‧ta‧rio

Tính từ

sửa

monetario (giống cái monetaria, số nhiều giống đực monetarios, số nhiều giống cái monetarias)

  1. (tính từ quan hệ) Tiền tệ

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa

Tiếng Ý

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Latinh monētārius.

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

monetario (giống cái monetaria, giống đực số nhiều monetari, giống cái số nhiều monetarie)

  1. Tiền tệ

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa
  • monetario, Treccani.it – Vocabolario Treccani on line, Istituto dell'Enciclopedia Italiana
  • monetario trong garzantilinguistica.it – Garzanti Linguistica, De Agostini Scuola Spa

Từ đảo chữ

sửa