monetario
Xem thêm: monetário
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /mo.neːˈtaː.ri.oː/, [mɔneːˈt̪äːrioː]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /mo.neˈta.ri.o/, [moneˈt̪äːrio]
Tính từ
sửamonētāriō
- Dạng dat./abl. giống đực/giống trung số ít của monētārius
Danh từ
sửamonētāriō gđ
- Dạng dat./abl. số ít của monētārius
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Latinh monētārius (“of or belonging to the mint”).
Cách phát âm
sửaTính từ
sửamonetario (giống cái monetaria, số nhiều giống đực monetarios, số nhiều giống cái monetarias)
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- “monetario”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Tiếng Ý
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Latinh monētārius.
Cách phát âm
sửaTính từ
sửamonetario (giống cái monetaria, giống đực số nhiều monetari, giống cái số nhiều monetarie)
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- monetario, Treccani.it – Vocabolario Treccani on line, Istituto dell'Enciclopedia Italiana
- monetario trong garzantilinguistica.it – Garzanti Linguistica, De Agostini Scuola Spa