monetaria
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /mo.neːˈtaː.ri.a/, [mɔneːˈt̪äːriä]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /mo.neˈta.ri.a/, [moneˈt̪äːriä]
Tính từ
sửamonētāria
- Dạng biến tố của monētārius:
Tính từ
sửamonētāriā
- Dạng abl. giống cái số ít của monētārius
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửamonetaria
Tiếng Ý
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửamonetaria