Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈnæs.tɪk/

Tính từ

sửa

monastic /mə.ˈnæs.tɪk/

  1. (Thuộc) Tu viện.
  2. (Thuộc) Phong thái thầy tu.

Tham khảo

sửa