Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.ˌnæn.dri/

Danh từ

sửa

monandry /ˈmɑː.ˌnæn.dri/

  1. Chế độ một chồng.

Tham khảo

sửa