monétiser
Tiếng Pháp sửa
Ngoại động từ sửa
monétiser ngoại động từ
- Chuyển thành tiền tệ, tiền tệ hóa.
- Monétiser de l’or — chuyển vàng thành tiền tệ
Tham khảo sửa
- "monétiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
monétiser ngoại động từ