momifier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mɔ.mi.fje/
Ngoại động từ sửa
momifier ngoại động từ /mɔ.mi.fje/
- Ướp xác.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho trơ ra, làm cho không nhúc nhích.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho gầy đét đi.
Tham khảo sửa
- "momifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)