molletonneux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔl.tɔ.nø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | molletonneux /mɔl.tɔ.nø/ |
molletonneux /mɔl.tɔ.nø/ |
Giống cái | molletonneux /mɔl.tɔ.nø/ |
molletonneux /mɔl.tɔ.nø/ |
molletonneux /mɔl.tɔ.nø/
Tham khảo
sửa- "molletonneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)