Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.lɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực molaire
/mɔ.lɛʁ/
molaires
/mɔ.lɛʁ/
Giống cái molaire
/mɔ.lɛʁ/
molaires
/mɔ.lɛʁ/

molaire /mɔ.lɛʁ/

  1. Xem mole

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
molaire
/mɔ.lɛʁ/
molaires
/mɔ.lɛʁ/

molaire gc /mɔ.lɛʁ/

  1. Răng hàm.

Tham khảo

sửa