Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔɪst.nəs/

Danh từ

sửa

moistness /ˈmɔɪst.nəs/

  1. Tình trạng ẩm ướt, tình trạng ướt lấp nhấp.

Tham khảo

sửa