moistness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɔɪst.nəs/
Danh từ sửa
moistness /ˈmɔɪst.nəs/
- Tình trạng ẩm ướt, tình trạng ướt lấp nhấp.
Tham khảo sửa
- "moistness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
moistness /ˈmɔɪst.nəs/