Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mwa.sɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

moissonner ngoại động từ /mwa.sɔ.ne/

  1. Gặt.
    Moissonner du riz — gặt lúa
  2. (Nghĩa bóng) Thu lượm.
  3. (Văn học) Hủy diệt.
    La guerre moissonne les vies humaines — chiến tranh hủy diệt sinh mạng

Tham khảo

sửa