moissonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mwa.sɔ.ne/
Ngoại động từ
sửamoissonner ngoại động từ /mwa.sɔ.ne/
- Gặt.
- Moissonner du riz — gặt lúa
- (Nghĩa bóng) Thu lượm.
- (Văn học) Hủy diệt.
- La guerre moissonne les vies humaines — chiến tranh hủy diệt sinh mạng
Tham khảo
sửa- "moissonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)