Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moirure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mwa.ʁyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
moirure
/mwa.ʁyʁ/
moirures
/mwa.ʁyʁ/
moirure
gc
/mwa.ʁyʁ/
Ánh
lóng lánh
.
Moirure
de la surface du fleuve
— ánh lóng lánh của mặt sông
Tham khảo
sửa
"
moirure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)