moi móc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɔj˧˧ mawk˧˥ | mɔj˧˥ ma̰wk˩˧ | mɔj˧˧ mawk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɔj˧˥ mawk˩˩ | mɔj˧˥˧ ma̰wk˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
sửamoi móc
- Lục lọi để lấy cho kỳ được.
- Có đồng nào moi móc cho hết.
- Bới xấu.
- Phê bình không phải là moi móc khuyết điểm của người ta.
Tham khảo
sửa- "moi móc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)