Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.di.fi.ka.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực modificateur
/mɔ.di.fi.ka.tœʁ/
modificateur
/mɔ.di.fi.ka.tœʁ/
Giống cái modificateur
/mɔ.di.fi.ka.tœʁ/
modificateur
/mɔ.di.fi.ka.tœʁ/

modificateur /mɔ.di.fi.ka.tœʁ/

  1. Làm thay đổi, cải biến.
    Gène modificateur — (sinh vật học, sinh lý học) gien cải biến

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
modificateur
/mɔ.di.fi.ka.tœʁ/
modificateur
/mɔ.di.fi.ka.tœʁ/

modificateur /mɔ.di.fi.ka.tœʁ/

  1. Tác nhân cải biến.

Tham khảo

sửa