Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.di.si.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
modicité
/mɔ.di.si.te/
modicité
/mɔ.di.si.te/

modicité gc /mɔ.di.si.te/

  1. Tính ít ỏi.
    Modicité d’un salaire — đồng lương ít ỏi

Tham khảo

sửa