Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.də.rət.nəs/

Danh từ

sửa

moderateness /ˈmɑː.də.rət.nəs/

  1. Tính ôn hoà.
  2. Sự tiết chế, sự điều độ.
  3. Tính vừa phải, tính phải chăng.

Tham khảo

sửa