Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.de.ʁe.mɑ̃/

Phó từ

sửa

modérément /mɔ.de.ʁe.mɑ̃/

  1. Có điều độ.
    Boire et manger modérément — ăn uống có điều độ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa