modérément
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.de.ʁe.mɑ̃/
Phó từ
sửamodérément /mɔ.de.ʁe.mɑ̃/
- Có điều độ.
- Boire et manger modérément — ăn uống có điều độ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "modérément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)