Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.mɔ.de.ʁe.mɑ̃/

Phó từ

sửa

immodérément /i.mɔ.de.ʁe.mɑ̃/

  1. Quá mức, thái quá, độ.

Tham khảo

sửa