abusif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.by.zif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abusif /a.by.zif/ |
abusifs /a.by.zif/ |
Giống cái | abusive /a.by.ziv/ |
abusives /a.by.ziv/ |
abusif /a.by.zif/
- Lạm dụng.
- Usage abusif — sự lạm dụng
- Emploi abusif d’un mot — sự dùng lạm một từ
- (Cũ) Hão.
- Espérance abusive — hy vọng hão huyền
Tham khảo
sửa- "abusif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)