Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɔʃ.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mocheté
/mɔʃ.te/
mochetés
/mɔʃ.te/

mocheté gc /mɔʃ.te/

  1. (Thân mật) Người đàn bà xấu xí.

Tham khảo sửa