mobilization
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmoʊ.bə.lə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
sửamobilization /ˌmoʊ.bə.lə.ˈzeɪ.ʃən/
- Sự huy động, sự động viên.
- mobilization orders — lệnh động viên
- mobilization scheme (plan) — kế hoạch động viên
Tham khảo
sửa- "mobilization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)