Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmoʊ.bə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

mobilization /ˌmoʊ.bə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự huy động, sự động viên.
    mobilization orders — lệnh động viên
    mobilization scheme (plan) — kế hoạch động viên

Tham khảo

sửa