Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mo rát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách viết khác
sửa
mo-rát
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
morasse
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɔ
˧˧
zaːt
˧˥
mɔ
˧˥
ʐa̰ːk
˩˧
mɔ
˧˧
ɹaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɔ
˧˥
ɹaːt
˩˩
mɔ
˧˥˧
ɹa̰ːt
˩˧
Danh từ
sửa
mo rát
(
Ngành in
)
Bản in
thử
, dùng để
chữa
các
lỗi
khi
xếp chữ
.
Sửa
mo rát
bài báo.
Dịch
sửa
Tiếng Pháp
:
morasse
gc