Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA:
    • /nə.ˈmɔ.nɪks/ (Anh, Úc)
    • /nə.ˈmɑː.nɪks/ (Mỹ)

Danh từ sửa

mnemonics

  1. Dạng số nhiều của mnemonic.
  2. (Dùng như số ít) Thuật nhớ.

Tham khảo sửa