Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mnemonics
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nə.ˈmɔ.nɪks/
(
Anh, Úc
)
/nə.ˈmɑː.nɪks/
(
Mỹ
)
Danh từ
sửa
mnemonics
Dạng
số nhiều
của
mnemonic
.
(
Dùng như số ít
)
Thuật
nhớ
.
Tham khảo
sửa
"
mnemonics
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)