Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪkst.ˈəp/

Tính từ sửa

mixed-up /ˈmɪkst.ˈəp/

  1. (Thông tục) Bối rối, lúng túng.

Tham khảo sửa