mitrailleur
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamitrailleur
Tham khảo
sửa- "mitrailleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mit.ʁa.jœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mitrailleur /mit.ʁa.jœʁ/ |
mitrailleurs /mit.ʁa.jœʁ/ |
mitrailleur gđ /mit.ʁa.jœʁ/
- Người phụ trách súng máy, người bắn súng máy.
- Mitrailleur à bord d’un avion — người phụ trách súng máy trên máy bay
Tham khảo
sửa- "mitrailleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)