Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

mitrailleur

  1. Xạ thủ súng máy.
  2. Súng máy.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mit.ʁa.jœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mitrailleur
/mit.ʁa.jœʁ/
mitrailleurs
/mit.ʁa.jœʁ/

mitrailleur /mit.ʁa.jœʁ/

  1. Người phụ trách súng máy, người bắn súng máy.
    Mitrailleur à bord d’un avion — người phụ trách súng máy trên máy bay

Tham khảo

sửa