Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
misusage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmɪs.ˈjuː.sɪdʒ/
Danh từ
sửa
misusage
/ˌmɪs.ˈjuː.sɪdʒ/
Sự dùng
sai
, sự
lạm dụng
.
Sự
hành hạ
, sự
bạc
đãi, sự
ngược
đãi.
Ngoại động từ
sửa
misusage
ngoại động từ
/ˌmɪs.ˈjuː.sɪdʒ/
Dùng
sai
,
lạm dụng
.
Hành hạ
,
bạc
đâi,
ngược
đãi.
Tham khảo
sửa
"
misusage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)