Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪs.ˈtrəst.fʊl/

Tính từ

sửa

mistrustful /ˌmɪs.ˈtrəst.fʊl/

  1. Không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi.

Tham khảo

sửa