Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít mistak mistaket
Số nhiều mistak mistaka, mistakene

mistak

  1. Lỗi, lỗi lầm, điều sai lầm.
    Det viste seg snart at beslutningen var et mistak.

Tham khảo

sửa