Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪs.ˈrid/

Ngoại động từ

sửa

misread ngoại động từ misread /ˌmɪs.ˈrid/

  1. Đọc sai.
  2. Hiểu sai.

Tham khảo

sửa