Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪs.ˈleɪ/

Ngoại động từ

sửa

mislay ngoại động từ /ˌmɪs.ˈleɪ/

  1. Để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ... ).

Tham khảo

sửa