Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪs.ˈhɪr/

Ngoại động từ

sửa

mishear ngoại động từ, misheard /'mis'hə:d/ /ˌmɪs.ˈhɪr/

  1. Nghe lầm.

Tham khảo

sửa