misforstå
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å misforstå |
Hiện tại chỉ ngôi | misforstår |
Quá khứ | misforstod |
Động tính từ quá khứ | misforstått |
Động tính từ hiện tại | — |
misforstå
Từ dẫn xuất
sửa- (1) misforståelse gđ: Sự, điều hiểu lầm, hiểu sai.
Tham khảo
sửa- "misforstå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)